Tiếng Trung giản thể

绸带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绸带

  1. ruy băng lụa
    chóudài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用的发黑后一束大红色绸带扎在脑
yòng de fāhēi hòu yīshù dà hóngsè chóu dài zā zài nǎo
tóc đen buộc lại bằng một dải ruy băng lớn màu đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc