Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
绸带
Tiếng Trung giản thể
绸带
Thêm vào danh sách từ
ruy băng lụa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 绸带
ruy băng lụa
chóudài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用的发黑后一束大红色绸带扎在脑
yòng de fāhēi hòu yīshù dà hóngsè chóu dài zā zài nǎo
tóc đen buộc lại bằng một dải ruy băng lớn màu đỏ
Các ký tự liên quan
绸
带
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc