Thứ tự nét

Ý nghĩa của 综合

  1. để tổng kết, để đoàn kết
    zōnghé
  2. toàn diện
    zōnghé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

综合各方面的意见
zōnghé gèfāng miàn de yìjiàn
tổng hợp các ý kiến khác nhau
综合有关资料
zōnghé yǒuguān zīliào
để tổng hợp các dữ liệu liên quan
综合一切有用的知识
zōnghé yīqiè yǒuyòng de zhīshí
để tổng hợp tất cả những kiến thức bổ ích
综合鉴定
zōnghé jiàndìng
đánh giá toàn diện
综合利用
zōnghélìyòng
sử dụng toàn diện
综合报告
zōnghé bào gào
báo cáo toàn diện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc