Ví dụ câu
综合各方面的意见
zōnghé gèfāng miàn de yìjiàn
tổng hợp các ý kiến khác nhau
综合有关资料
zōnghé yǒuguān zīliào
để tổng hợp các dữ liệu liên quan
综合一切有用的知识
zōnghé yīqiè yǒuyòng de zhīshí
để tổng hợp tất cả những kiến thức bổ ích
综合鉴定
zōnghé jiàndìng
đánh giá toàn diện
综合利用
zōnghélìyòng
sử dụng toàn diện
综合报告
zōnghé bào gào
báo cáo toàn diện