绿化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绿化

  1. trồng lại rừng; phủ xanh
    lǜhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

城市绿化
chéngshì lǜhuà
rừng đô thị
美化与绿化
měihuà yǔ lǜhuà
cảnh quan và phủ xanh
成绿化区
chéng lǜhuà qū
biến thành một khu vực xanh
绿化地带
lǜhuà dìdài
dây nịt xanh
绿化运动
lǜhuà yùndòng
chiến dịch phủ xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc