Tiếng Trung giản thể

绿洲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绿洲

  1. ốc đảo
    lǜzhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被绿洲影响
bèi lǜzhōu yǐngxiǎng
bị ảnh hưởng bởi ốc đảo
这片绿洲
zhè piàn lǜzhōu
ốc đảo này
沙漠中的绿洲
shāmò zhōngde lǜzhōu
ốc đảo trên sa mạc
绿洲植物
lǜzhōu zhíwù
thảm thực vật ốc đảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc