Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
绿洲
Tiếng Trung giản thể
绿洲
Thêm vào danh sách từ
ốc đảo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 绿洲
ốc đảo
lǜzhōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被绿洲影响
bèi lǜzhōu yǐngxiǎng
bị ảnh hưởng bởi ốc đảo
这片绿洲
zhè piàn lǜzhōu
ốc đảo này
沙漠中的绿洲
shāmò zhōngde lǜzhōu
ốc đảo trên sa mạc
绿洲植物
lǜzhōu zhíwù
thảm thực vật ốc đảo
Các ký tự liên quan
绿
洲
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc