绿色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 绿色

  1. màu xanh lục
    lǜsè
  2. sạch sinh thái
    lǜsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绿色墙纸
lǜsè qiángzhǐ
hình nền màu xanh lá cây
几滴绿色的食品色素
jī dī lǜsè de shípǐn sèsù
một vài giọt màu thực phẩm màu xanh lá cây
绿色的丝绸
lǜsè de sīchóu
lụa xanh
绿色经济
lǜsè jīngjì
nền kinh tế xanh
绿色发展
lǜsè fāzhǎn
phát triển xanh
绿色食品
lǜsèshípǐn
thực phẩm xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc