Thứ tự nét
Ví dụ câu
绿色墙纸
lǜsè qiángzhǐ
hình nền màu xanh lá cây
几滴绿色的食品色素
jī dī lǜsè de shípǐn sèsù
một vài giọt màu thực phẩm màu xanh lá cây
绿色的丝绸
lǜsè de sīchóu
lụa xanh
绿色经济
lǜsè jīngjì
nền kinh tế xanh
绿色发展
lǜsè fāzhǎn
phát triển xanh
绿色食品
lǜsèshípǐn
thực phẩm xanh