缓解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缓解

  1. để giảm bớt
    huǎnjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缓解交通拥挤
huǎnjiě jiāotōng yōngjǐ
để giảm tắc nghẽn giao thông
缓解牙痛
huǎnjiě yátòng
để làm dịu cơn đau răng
症状无缓解
zhèngzhuàng wú huǎnjiě
không thuyên giảm các triệu chứng
缓解压力
huǎnjiě yālì
để giảm bớt áp lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc