Thứ tự nét
Ví dụ câu
编辑部
biānjíbù
tòa soạn
编剧本
biānjù běn
viết một vở kịch
编词典
biān cídiǎn
biên dịch từ điển
主编
zhǔbiān
tổng biên tập
编杂志
biān zázhì
để chỉnh sửa một tạp chí
编草帽
biān cǎomào
đan một chiếc mũ rơm
编花圈
biān huāquān
xoắn một vòng hoa
编辫子
biān biànzǐ
tết tóc
编筐子
biān kuāngzǐ
đan một cái giỏ nhỏ
编印
biānyìn
để biên dịch và in
编组成小组
biānzǔ chéng xiǎozǔ
tổ chức một đội nhỏ
编目
biānmù
để làm một danh mục
将信息编为不同格式
jiāng xìnxī biān wéi bùtóng géshì
sắp xếp thông tin thành các định dạng khác nhau
编订
biāndìng
biên dịch và sửa đổi