Tiếng Trung giản thể
编导
Thứ tự nét
Ví dụ câu
影片是由他编导的
yǐngpiān shì yóu tā biāndǎo de
phim do anh ấy viết kịch bản và đạo diễn
话剧是由我编导的
huàjù shì yóu wǒ biāndǎo de
vở kịch do tôi viết và đạo diễn
一位优秀编导
yīwèi yōuxiù biāndǎo
biên kịch và đạo diễn xuất sắc
著名的编导
zhùmíngde biāndǎo
nhà văn và đạo diễn nổi tiếng thế giới
舞蹈编导
wǔdǎo biāndǎo
vũ đạo
戏剧编导
xìjù biāndǎo
nhà viết kịch-đạo diễn