Tiếng Trung giản thể

编导

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 编导

  1. nhà văn và đạo diễn
    biāndǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

影片是由他编导的
yǐngpiān shì yóu tā biāndǎo de
phim do anh ấy viết kịch bản và đạo diễn
话剧是由我编导的
huàjù shì yóu wǒ biāndǎo de
vở kịch do tôi viết và đạo diễn
一位优秀编导
yīwèi yōuxiù biāndǎo
biên kịch và đạo diễn xuất sắc
著名的编导
zhùmíngde biāndǎo
nhà văn và đạo diễn nổi tiếng thế giới
舞蹈编导
wǔdǎo biāndǎo
vũ đạo
戏剧编导
xìjù biāndǎo
nhà viết kịch-đạo diễn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc