Tiếng Trung giản thể

缘于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缘于

  1. đến từ
    yuányú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一切根据的自信成就都缘于一个梦想和毫无
yīqiè gēnjù de zìxìn chéngjiù dū yuányú yígè mèngxiǎng hé háowú
mọi thành tựu đều do mơ mộng và thiếu tự tin.
失败缘于忽视细处
shībài yuányú hūshì xìchǔ
kết quả thất bại từ việc bỏ bê chi tiết
他怯懦的性格缘于不幸的童年生活
tā qiènuòde xìnggé yuányú bùxìngde tóngnián shēnghuó
sự hèn nhát của anh ta bắt nguồn từ một tuổi thơ bất hạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc