缘故

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缘故

  1. lý do, nguyên nhân
    yuángù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由于技术上的缘故
yóuyú jìshù shàng de yuángù
vì lý do kỹ thuật
是这样说是有缘故的
wǒ zhèyàng shuō shì yǒu yuángù de
Tôi có lý do để nói như vậy
由于那个缘故
yóuyú nà ge yuángù
vì lý do đó
不知什么缘故
bù zhī shénme yuángù
đối với một số lý do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc