Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
缚
Tiếng Trung giản thể
缚
Thêm vào danh sách từ
để ràng buộc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 缚
để ràng buộc
fù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有没有缚起他?
yǒuméiyǒu fù qǐ tā ?
bạn đã trói anh ta?
手无缚鸡之力
shǒuwúfùjīzhīlì
quá yếu ớt để nhốt một con gà
手足被缚
shǒuzú bèi fù
bị trói cả tay và chân
缚囚
fù qiú
trói tù nhân lại
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc