Tiếng Trung giản thể

缜密

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缜密

  1. tỉ mỉ
    zhěnmì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缜密性
zhěnmì xìng
sự kỹ lưỡng
经过缜密的分析
jīngguò zhěnmìde fēnxī
sau khi phân tích cẩn thận
缜密的计划
zhěnmìde jìhuá
kế hoạch tỉ mỉ
心思缜密
xīnsī zhěnmì
suy nghĩ cẩn thận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc