Tiếng Trung giản thể

缝线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缝线

  1. khâu
    féngxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在耳朵出缝线数十针
zài ěrduǒ chū fèngxiàn shùshí zhēn
khâu hàng chục mũi ở tai
在伤口上缝线
zài shāngkǒu shàng fèngxiàn
khâu vết thương
外科缝线
wàikē fèngxiàn
khâu phẫu thuật
可吸收缝线
kě xīshōu fèngxiàn
chỉ khâu có thể hấp thụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc