Tiếng Trung giản thể
缝线
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在耳朵出缝线数十针
zài ěrduǒ chū fèngxiàn shùshí zhēn
khâu hàng chục mũi ở tai
在伤口上缝线
zài shāngkǒu shàng fèngxiàn
khâu vết thương
外科缝线
wàikē fèngxiàn
khâu phẫu thuật
可吸收缝线
kě xīshōu fèngxiàn
chỉ khâu có thể hấp thụ