Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
缝补
Tiếng Trung giản thể
缝补
Thêm vào danh sách từ
để may và hàn gắn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 缝补
để may và hàn gắn
féngbǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
靠缝补为生
kào féngbǔ wéishēng
kiếm sống bằng nghề may vá
缝补破口
féngbǔ pòkǒu
may một lỗ trên quần áo
缝补衣服
féngbǔ yīfú
sửa quần áo
Các ký tự liên quan
缝
补
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc