Tiếng Trung giản thể

缠身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缠身

  1. để bệnh dịch hạch
    chánshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

病魔缠身
bìngmó chánshēn
bị bệnh
债务缠身
zhàiwù chánshēn
mắc nợ
回忆缠身
huíyì chánshēn
ký ức đang xáo trộn
公务缠身
gōngwù chánshēn
bị ràng buộc bởi công việc kinh doanh chính thức
日常琐事缠身
rìcháng suǒshì chánshēn
sa lầy vào những chuyện vặt vãnh hàng ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc