Tiếng Trung giản thể
缠身
Thứ tự nét
Ví dụ câu
病魔缠身
bìngmó chánshēn
bị bệnh
债务缠身
zhàiwù chánshēn
mắc nợ
回忆缠身
huíyì chánshēn
ký ức đang xáo trộn
公务缠身
gōngwù chánshēn
bị ràng buộc bởi công việc kinh doanh chính thức
日常琐事缠身
rìcháng suǒshì chánshēn
sa lầy vào những chuyện vặt vãnh hàng ngày