Tiếng Trung giản thể

缩写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缩写

  1. viết tắt
    suōxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

首字母缩写
shǒu zìmǔ suōxiě
viết tắt chữ cái đầu tiên
名字缩写
míngzì suōxiě
tên viết tắt
北京大学的缩写是北大
běijīngdàxué de suōxiě shì běidà
Đại học Bắc Kinh là tên viết tắt của Đại học Bắc Kinh.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc