Tiếng Trung giản thể
缩成一团
Thứ tự nét
Ví dụ câu
缩成一团以保护自己
suōchéngyītuán yǐ bǎohù zìjǐ
cuộn tròn để tự vệ
动物喜欢缩成一团
dòngwù xǐhuān suōchéngyītuán
động vật thích tụ tập
得冷缩成一团
dé lěng suōchéngyītuán
co ro trong cái lạnh
沙发在上缩成一团
shāfā zài shàng suōchéngyītuán
thu mình lại trên chiếc ghế dài