Trang chủ>缩成一团

Tiếng Trung giản thể

缩成一团

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缩成一团

  1. tụ tập lại
    suōchéng yītuán; suōchéng yìtuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缩成一团以保护自己
suōchéngyītuán yǐ bǎohù zìjǐ
cuộn tròn để tự vệ
动物喜欢缩成一团
dòngwù xǐhuān suōchéngyītuán
động vật thích tụ tập
得冷缩成一团
dé lěng suōchéngyītuán
co ro trong cái lạnh
沙发在上缩成一团
shāfā zài shàng suōchéngyītuán
thu mình lại trên chiếc ghế dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc