缩短

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缩短

  1. cắt giảm
    suōduǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缩短的期限
suōduǎn de qíxiàn
thời hạn rút ngắn
把报告缩短一半
bǎ bàogào suōduǎn yī bàn
để cắt báo cáo xuống còn một nửa độ dài của nó
缩短距离
suōduǎn jùlí
để giảm khoảng cách
缩短工作时间
suōduǎn gōngzuò shíjiān
rút ngắn giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc