Tiếng Trung giản thể

缭绕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缭绕

  1. cuộn tròn, cuộn quanh
    liáorào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

充满着缭绕不绝的蒸汽
chōngmǎn zháo liáorào bùjué de zhēngqì
đầy hơi nước vòng hoa
白烟缭绕的温泉
báiyān liáorào de wēnquán
suối nước nóng đầy khói trắng
余音缭绕
yúyīn liáorào
âm nhạc lơ lửng trong không khí
烟雾缭绕
yānwù liáorào
có khói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc