Tiếng Trung giản thể
缭绕
Thứ tự nét
Ví dụ câu
充满着缭绕不绝的蒸汽
chōngmǎn zháo liáorào bùjué de zhēngqì
đầy hơi nước vòng hoa
白烟缭绕的温泉
báiyān liáorào de wēnquán
suối nước nóng đầy khói trắng
余音缭绕
yúyīn liáorào
âm nhạc lơ lửng trong không khí
烟雾缭绕
yānwù liáorào
có khói