缺少

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺少

  1. thiếu, thiếu
    quēshǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缺少睡眠
quēshǎo shuìmián
thiếu ngủ
不能缺少的部分
bù néng quēshǎo de bùfen
một phần không thể thiếu
缺少了解
quēshǎo liǎojiě
thiếu hiểu biết
缺少经验
quēshǎo jīngyàn
thiếu kinh nghiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc