Tiếng Trung giản thể

缺德

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺德

  1. xấu xa, vô lương tâm
    quēdé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

缺德的继母
quēdéde jìmǔ
mẹ kế độc ác
有点缺德
yǒudiǎn quēdé
nó hơi xấu xa
真缺德
zhēn quēdé
nó thực sự vô đạo đức
别干缺德事
bié gān quēdé shì
đừng làm những việc xấu xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc