Tiếng Trung giản thể
缺憾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
严重缺憾
yánzhòng quēhàn
sự không hoàn hảo nghiêm trọng
唯一的缺憾
wéiyī de quēhàn
sự không hoàn hảo duy nhất
作品还有些缺憾
zuòpǐn huán yǒuxiē quēhàn
sản phẩm vẫn có điểm chưa hoàn hảo
弥补童年缺憾
míbǔ tóngnián quēhàn
để bù đắp những thiếu sót từ thời thơ ấu