Tiếng Trung giản thể

缺憾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺憾

  1. sự không hoàn hảo
    quēhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严重缺憾
yánzhòng quēhàn
sự không hoàn hảo nghiêm trọng
唯一的缺憾
wéiyī de quēhàn
sự không hoàn hảo duy nhất
作品还有些缺憾
zuòpǐn huán yǒuxiē quēhàn
sản phẩm vẫn có điểm chưa hoàn hảo
弥补童年缺憾
míbǔ tóngnián quēhàn
để bù đắp những thiếu sót từ thời thơ ấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc