缺点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺点

  1. khuyết điểm, khiếm khuyết
    quēdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

掩盖缺点
yǎngài quēdiǎn
để che giấu những thiếu sót
克服缺点
kèfú quēdiǎn
khắc phục những thiếu sót
明显的缺点
míngxiǎn de quēdiǎn
sự ngắn gọn rõ ràng
性格的缺点
xìnggé de quēdiǎn
có thể ăn được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc