Tiếng Trung giản thể
缺课
Thứ tự nét
Ví dụ câu
补上缺课
bǔshàng quēkè
để bắt kịp những bài học bị bỏ lỡ
昨天他缺课了
zuótiān tā quēkè le
hôm qua anh ấy đã nghỉ học
无故缺课
wúgù quēkè
bỏ qua lớp học mà không có lý do
学习不缺课
xuéxí bù quēkè
học mà không bỏ lỡ các lớp học
因病缺课
yīn bìng quēkè
nghỉ học do ốm