Tiếng Trung giản thể

缺课

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缺课

  1. bỏ lỡ một lớp học
    quēkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

补上缺课
bǔshàng quēkè
để bắt kịp những bài học bị bỏ lỡ
昨天他缺课了
zuótiān tā quēkè le
hôm qua anh ấy đã nghỉ học
无故缺课
wúgù quēkè
bỏ qua lớp học mà không có lý do
学习不缺课
xuéxí bù quēkè
học mà không bỏ lỡ các lớp học
因病缺课
yīn bìng quēkè
nghỉ học do ốm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc