Thứ tự nét
Ví dụ câu
从网上下载音乐
cóng wǎngshàng xiàzǎi yīnyuè
tải nhạc xuống từ Internet
我在互联网上查过此事
wǒ zài hùliánwǎng shàng chá guò cǐshì
Tôi đã tra cứu nó trên Internet
网上约会
wǎngshàng yuēhuì
hẹn hò trực tuyến
在网上订购
zài wǎngshàng dìnggòu
đặt hàng trực tuyến