Thứ tự nét
Ví dụ câu
又溜去网吧
yòu liū qù wǎngbā
lại lẻn đến quán cà phê internet
这个孩子沉迷于网吧
zhègè háizǐ chénmí yú wǎngbā
đứa trẻ này nghiện quán net
网吧经营者
wǎngbā jīngyíngzhě
nhà điều hành quán bar internet
经常去网吧
jīngcháng qù wǎngbā
thường xuyên đến quán cà phê internet