网吧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 网吧

  1. quán net, quán cà phê internet
    wǎngbā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

又溜去网吧
yòu liū qù wǎngbā
lại lẻn đến quán cà phê internet
这个孩子沉迷于网吧
zhègè háizǐ chénmí yú wǎngbā
đứa trẻ này nghiện quán net
网吧经营者
wǎngbā jīngyíngzhě
nhà điều hành quán bar internet
经常去网吧
jīngcháng qù wǎngbā
thường xuyên đến quán cà phê internet

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc