Trang chủ>网球场

Tiếng Trung giản thể

网球场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 网球场

  1. tòa án
    wǎngqiúchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

室内网球场
shìnèi wǎngqiúcháng
sân trong nhà
该旅馆有几个网球场
gāi lǚguǎn yǒu jǐgè wǎngqiúcháng
khách sạn có một số sân tennis
室外网球场
shìwài wǎngqiúcháng
sân tennis ngoài trời
网球场面积
wǎngqiúcháng miànjī
kích thước sân tennis
他与她在网球场上相遇
tā yǔ tā zài wǎngqiú chángshàng xiāngyù
anh ấy gặp cô ấy trên sân tennis

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc