Tiếng Trung giản thể
网球场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
室内网球场
shìnèi wǎngqiúcháng
sân trong nhà
该旅馆有几个网球场
gāi lǚguǎn yǒu jǐgè wǎngqiúcháng
khách sạn có một số sân tennis
室外网球场
shìwài wǎngqiúcháng
sân tennis ngoài trời
网球场面积
wǎngqiúcháng miànjī
kích thước sân tennis
他与她在网球场上相遇
tā yǔ tā zài wǎngqiú chángshàng xiāngyù
anh ấy gặp cô ấy trên sân tennis