Tiếng Trung giản thể

网线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 网线

  1. cáp mạng
    wǎngxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

网线接头
wǎngxiàn jiētóu
đầu nối cáp mạng
拔网线
bá wǎngxiàn
kéo cáp mạng ra
牵网线
qiān wǎngxiàn
kéo cáp mạng
一根网线
yīgēn wǎngxiàn
cáp mạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc