Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
网线
Tiếng Trung giản thể
网线
Thêm vào danh sách từ
cáp mạng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 网线
cáp mạng
wǎngxiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
网线接头
wǎngxiàn jiētóu
đầu nối cáp mạng
拔网线
bá wǎngxiàn
kéo cáp mạng ra
牵网线
qiān wǎngxiàn
kéo cáp mạng
一根网线
yīgēn wǎngxiàn
cáp mạng
Các ký tự liên quan
网
线
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc