Tiếng Trung giản thể

网虫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 网虫

  1. người lướt net
    wǎngchóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大家都叫我网虫
dàjiā dū jiào wǒ wǎngchóng
mọi người gọi tôi là khoai tây ròng
他是个网虫
tāshì gè wǎngchóng
anh ấy là một nethead
网虫们很多时间都泡在网上
wǎngchóng mén hěnduō shíjiān dū pào zài wǎngshàng
mạng lưới dành nhiều thời gian trực tuyến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc