Tiếng Trung giản thể
网虫
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大家都叫我网虫
dàjiā dū jiào wǒ wǎngchóng
mọi người gọi tôi là khoai tây ròng
他是个网虫
tāshì gè wǎngchóng
anh ấy là một nethead
网虫们很多时间都泡在网上
wǎngchóng mén hěnduō shíjiān dū pào zài wǎngshàng
mạng lưới dành nhiều thời gian trực tuyến