Tiếng Trung giản thể
网路
Thứ tự nét
Ví dụ câu
网路服务器
wǎnglù fúwùqì
máy chủ mạng
区域网路
qūyù wǎnglù
mạng lưới khu vực địa phương
网路暴力
wǎnglù bàolì
bạo lực mạng
几这天网路问题出了问题出
jī zhè tiānwǎng lù wèntí chū le wèntí chū
internet đã ngừng hoạt động trong vài ngày qua