Tiếng Trung giản thể

网路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 网路

  1. Internet
    wǎnglù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

网路服务器
wǎnglù fúwùqì
máy chủ mạng
区域网路
qūyù wǎnglù
mạng lưới khu vực địa phương
网路暴力
wǎnglù bàolì
bạo lực mạng
几这天网路问题出了问题出
jī zhè tiānwǎng lù wèntí chū le wèntí chū
internet đã ngừng hoạt động trong vài ngày qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc