Tiếng Trung giản thể
罗嗦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这一点不用我罗嗦
zhèyīdiǎn bùyòng wǒ luósuō
Tôi không cần phải nói nhiều vào thời điểm này
他说话太罗嗦了
tā shuōhuà tài luósuō le
anh ấy làm phiền với những lời tán gẫu
没工夫罗嗦了
méi gōngfū luósuō le
không có thời gian để nói