Tiếng Trung giản thể

罗汉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 罗汉

  1. la hán
    luóhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

罗汉豆腐汤
luóhàn dòufǔ tāng
canh đậu la hán
罗汉拳
luóhànquán
đấm bốc la hán
一尊罗汉
yī zūn luóhàn
vòng cung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc