Tiếng Trung giản thể

罚站

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 罚站

  1. được thực hiện để đứng yên như một hình phạt
    fázhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因为迟到而罚站
yīnwèi chídào ér fá zhàn
bị bắt phải đứng yên như một hình phạt cho việc đến muộn
罚站两小时
fá zhàn liǎng xiǎoshí
bị bắt đứng yên như một hình phạt trong hai giờ
罚站墙角
fá zhàn qiángjiǎo
bị bắt đứng yên như một hình phạt trong góc
被老师罚站
bèi lǎoshī fá zhàn
bị giáo viên bắt đứng yên như một hình phạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc