Tiếng Trung giản thể
罚站
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因为迟到而罚站
yīnwèi chídào ér fá zhàn
bị bắt phải đứng yên như một hình phạt cho việc đến muộn
罚站两小时
fá zhàn liǎng xiǎoshí
bị bắt đứng yên như một hình phạt trong hai giờ
罚站墙角
fá zhàn qiángjiǎo
bị bắt đứng yên như một hình phạt trong góc
被老师罚站
bèi lǎoshī fá zhàn
bị giáo viên bắt đứng yên như một hình phạt