Thứ tự nét

Ý nghĩa của 罪

  1. tội ác, tội lỗi
    zuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

归罪于人
guīzuìyú rén
đổ lỗi cho người khác
罪大恶极
zuìdàèjí
mắc phải những tội ác man rợ nhất
将功赎罪
jiānggōngshúzuì
chuộc lại tội ác bằng hành động tốt
偷窃的罪名
tōuqiè de zuìmíng
phí trộm cắp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc