Tiếng Trung giản thể
置身
Thứ tự nét
Ví dụ câu
置身于争论之外
zhìshēn yú zhēnglùn zhīwài
tránh tranh cãi
总统应当置身于政党政治之上
zǒngtǒng yīngdāng zhìshēn yú zhèngdǎng zhèngzhì zhīshàng
Tổng thống nên đứng trên chính trị của đảng
置身事外
zhìshēnshìwài
giữ sự xa cách
置身险境
zhìshēn xiǎnjìng
trong tình trạng nguy hiểm