Tiếng Trung giản thể

置身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 置身

  1. đặt mình; ở lại
    zhìshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

置身于争论之外
zhìshēn yú zhēnglùn zhīwài
tránh tranh cãi
总统应当置身于政党政治之上
zǒngtǒng yīngdāng zhìshēn yú zhèngdǎng zhèngzhì zhīshàng
Tổng thống nên đứng trên chính trị của đảng
置身事外
zhìshēnshìwài
giữ sự xa cách
置身险境
zhìshēn xiǎnjìng
trong tình trạng nguy hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc