Trang chủ>置身于

Tiếng Trung giản thể

置身于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 置身于

  1. tiếp xúc với
    zhìshēn yú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有置身于任何变革
méiyǒu zhìshēn yú rènhé biàngé
không cam kết bản thân thay đổi bất cứ điều gì
把他置身于危险之中
bǎ tā zhìshēn yú wēixiǎn zhīzhōng
đặt anh ta vào nguy hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc