Tiếng Trung giản thể

置辩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 置辩

  1. tranh luận
    zhìbiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有置辩的理由
méiyǒu zhìbiàn de lǐyóu
có lý do để tranh luận
不可置辩地
bùkě zhìbiàn dì
không thể chối cãi
勿庸置辩
wùyōng zhìbiàn
không cần phải tranh cãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc