Tiếng Trung giản thể

羊排

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羊排

  1. thịt cừu chặt
    yángpái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

享用羊排
xiǎngyòng yángpái
để thưởng thức một miếng thịt cừu
白酒烤羊排
báijiǔ kǎo yángpái
thịt cừu nướng sốt trắng
熏羊排
xūn yángpái
thịt cừu hun khói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc