Tiếng Trung giản thể

羊毛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羊毛

  1. len cừu
    yángmáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羊毛质地的围巾
yángmáo zhìdì de wéijīn
khăn len họa tiết
对羊毛过敏
duì yángmáo guòmǐn
bị dị ứng với len
刮羊毛
guā yángmáo
cạo lông cừu
羊毛大衣
yángmáo dàyī
áo len

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc