Từ vựng HSK
Dịch của 羊毛出在羊身上 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
羊毛出在羊身上
Tiếng Trung phồn thể
羊毛出在羊身上
Thứ tự nét cho 羊毛出在羊身上
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 羊毛出在羊身上
len đến từ cừu
yángmáo chū zài yángshēn shang
Các ký tự liên quan đến 羊毛出在羊身上:
羊
毛
出
在
身
上
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc