Tiếng Trung giản thể

羊羔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羊羔

  1. lambkin
    yánggāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羊羔绒
yánggāoróng
chế giễu
羊羔皮
yánggāo pí
Lông Astrakhan
像羊羔那样温顺听话
xiàng yánggāo nàyàng wēnshùn tīnghuà
nhẹ nhàng như một con cừu non
狼把羊羔咬死了
láng bǎ yánggāo yǎo sǐle
chó sói, cừu non
护养羊羔
hùyǎng yánggāo
chăm sóc cừu non

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc