Tiếng Trung giản thể
羊羔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
羊羔绒
yánggāoróng
chế giễu
羊羔皮
yánggāo pí
Lông Astrakhan
像羊羔那样温顺听话
xiàng yánggāo nàyàng wēnshùn tīnghuà
nhẹ nhàng như một con cừu non
狼把羊羔咬死了
láng bǎ yánggāo yǎo sǐle
chó sói, cừu non
护养羊羔
hùyǎng yánggāo
chăm sóc cừu non