Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羊

  1. cừu, cừu đực
    yáng
  2. con cừu
    yáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山羊
shānyáng
con dê
他属羊
tā shǔyáng
anh ấy sinh năm Ram
羊肉
yángròu
thịt cừu
羊群
yángqún
đàn cừu
qún
đám đông
měi
xinh đẹp
chà
khác với
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc