Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
美
New HSK 3
美
Thêm vào danh sách từ
xinh đẹp
Người Mỹ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 美
xinh đẹp
měi
Người Mỹ
měi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
自然美
zìránměi
vẻ đẹp tự nhiên
景色之美
jǐngsè zhī měi
vẻ đẹp của cảnh
她长得挺美
tā chángdé tǐng měi
cô ấy khá xinh đẹp
穿得很美
chuān déhěn měi
ăn mặc đẹp
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc