美元

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美元

  1. Đô la Mỹ
    měiyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美元贬值
měiyuán biǎnzhí
phá giá đô la
一百万美元
yībǎiwàn měiyuán
một triệu đô
把美元换成卢布
bǎ měiyuán huànchéng lúbù
đổi đô la thành rúp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc