Trang chủ>美式咖啡

Tiếng Trung giản thể

美式咖啡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美式咖啡

  1. Người Mỹ
    měishì kāfēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

外带一杯美式咖啡
wàidài yībēi měishì kāfēi
một người Mỹ không đi
中杯美式咖啡
zhōng bēi měishì kāfēi
một cốc americano vừa
加水的美式咖啡
jiāshuǐ de měishì kāfēi
americano với nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc