Trang chủ>美术馆

Tiếng Trung giản thể

美术馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美术馆

  1. Triển lãm nghệ thuật
    měishùguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新开的美术馆
xīn kāi de měishùguǎn
phòng trưng bày nghệ thuật mới
现代美术馆
xiàndài měishùguǎn
bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại
参观美术馆
cānguān měishùguǎn
đến thăm một phòng trưng bày nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc