Tiếng Trung giản thể

美甲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美甲

  1. Cắt móng tay
    měijiǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我想做一下美甲
wǒxiǎng zuò yīxià měi jiǎ
tôi muốn làm móng tay
美甲灯
měi jiǎdēng
đèn làm móng tay
美甲店
měi jiǎdiàn
Tiệm làm móng
美甲工具
měi jiǎ gōngjù
công cụ nghệ thuật móng tay
法式美甲
fǎshì měi jiǎ
làm móng kiểu Pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc