Tiếng Trung giản thể

美称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美称

  1. tên hay
    měichēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轰动一时的美称
hōngdòngyīshí de měichēng
danh tiếng giật gân
素有美称
sùyǒu měichēng
luôn có danh tiếng
天府之国的美称
tiānfǔzhīguó de měichēng
danh tiếng đất trời
享有美称
xiǎngyǒu měichēng
để tận hưởng danh tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc