Tiếng Trung giản thể

美誉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美誉

  1. danh tiếng tốt
    měiyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

美誉难得而易失
měiyù nánde ér yìshī
một danh tiếng tốt sẽ sớm mất hơn là giành được
具有美誉
jùyǒu měiyù
để có một danh tiếng tốt
产品美誉
chǎnpǐn měiyù
một sản phẩm xuất sắc danh tiếng
有悲剧之父的美誉
yǒu bēijù zhī fù de měiyù
nổi tiếng là "cha đẻ của bi kịch"
知名度与美誉度齐名
zhīmíngdù yǔ měiyù dù qímíng
mức độ công nhận ngang nhau và danh tiếng xuất sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc