Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
美食
New HSK 3
美食
Thêm vào danh sách từ
tinh vi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 美食
tinh vi
měishí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
美食节
měishíjié
lễ hội người sành ăn
美食广场
měishí guǎngchǎng
khu ăn uống
美食烹饪艺术
měishí pēngrèn yìshù
nghệ thuật ẩm thực
享受美食
xiǎngshòu měishí
để thưởng thức món ngon
风味美食
fēngwèi měishí
ẩm thực ngon
Các ký tự liên quan
美
食
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc